Việc lắp đặt màn hình LED thông thường cần tính toán các thông số quan trọng như khoảng cách xem, chiều cao, chiều rộng, số lượng module, độ sáng,… Để có thể tính toán chính xác, cần nắm vững một số công thức tính toán màn hình LED cơ bản và thực tế sau:
Công thức tính Chiều dài và chiều cao
Chiều dài
Khoảng cách giữa các Pixel × Số chấm = Chiều dài
Ví dụ:
- Module P16 có khoảng cách giữa các pixel là 1,6cm. Số chấm ngang là 16. => Chiều dài = 1,6cm x 16 = 25,6cm
- Module P10 có khoảng cách giữa các pixel là 1cm. Số chấm ngang là 32. => Chiều dài = 1cm x 32 = 32cm
Chiều cao
Công thức tương tự như chiều dài:
Khoảng cách giữa các Pixel × Số chấm = Chiều cao
Ví dụ:
- Module P16 có khoảng cách giữa các pixel là 1,6cm. Số chấm dọc là 8. => Chiều cao = 1,6cm x 8 = 12,8cm
- Module P10 có khoảng cách giữa các pixel 1cm. Số chấm dọc là 16. => Chiều cao = 1cm x 16 = 16cm
Như vậy, khi biết khoảng cách giữa các pixel và số lượng pixel ngang/dọc, ta có thể dễ dàng tính toán chiều dài và chiều cao của một module LED.
Công thức tính khoảng cách xem của màn hình LED
Khoảng cách xem là khoảng cách thích hợp để có thể nhìn rõ hình ảnh trên màn hình LED. Có 3 loại khoảng cách xem cơ bản:
Khoảng cách xem tối thiểu
Khoảng cách xem tối thiểu (m) = Pixel Pitch (mm) x 1000/1000
Ví dụ:
- Màn hình LED P10 (Pixel pitch 10mm) => Khoảng cách tối thiểu = 10m
- Màn hình LED P20 (Pixel pitch 20mm) => Khoảng cách tối thiểu = 20m
Khoảng cách xem tối ưu
Khoảng cách xem tối ưu (m) = Pixel Pitch (mm) x 3000/1000
Khoảng cách này lớn hơn khoảng cách tối thiểu khoảng 3 lần và mang lại hình ảnh sắc nét nhất.
Ví dụ:
- Màn hình LED P10 => Khoảng cách tối ưu = 10mm x 3 = 30m
- Màn hình LED P20 => Khoảng cách tối ưu = 20mm x 3 = 60m
Khoảng cách xem tối đa
Khoảng cách xem tối đa (m) = Chiều cao màn hình (m) x 30
Ví dụ: Màn hình LED cao 2m có thể xem rõ ràng từ khoảng cách tối đa là 2m x 30 = 60m.
Như vậy, khoảng cách xem phụ thuộc vào kích thước pixel và kích thước tổng thể của màn hình. Việc tính toán khoảng cách xem sẽ giúp bố trí vị trí lắp đặt hợp lý để màn hình LED phát huy hiệu quả cao nhất. Hãy lưu ý công thức tính toán màn hình LED này để có thể lựa chọn cho mình màn hình phù hợp nhất.
Công thức tính độ phân giải
Độ phân giải là gì? Độ phân giải là một thông số kỹ thuật của một thiết bị điện tử hiển thị, chẳng hạn như màn hình máy tính, điện thoại thông minh hoặc TV, cho biết khả năng thể hiện chi tiết của hình ảnh. Độ phân giải được đo bằng số lượng điểm ảnh theo chiều ngang và chiều dọc của màn hình. Ví dụ, màn hình có độ phân giải 1920 x 1080 pixel có nghĩa là màn hình đó có 1920 điểm ảnh theo chiều ngang và 1080 điểm ảnh theo chiều dọc.
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh sẽ càng sắc nét và chi tiết. Màn hình có độ phân giải thấp sẽ có hình ảnh bị mờ và không rõ ràng. Màn hình có độ phân giải cao sẽ có hình ảnh rõ nét và chi tiết, nhưng cũng có thể yêu cầu phần cứng máy tính mạnh hơn để xử lý hình ảnh.
Độ phân giải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn mua một thiết bị điện tử hiển thị. Độ phân giải càng cao thì giá thành của thiết bị cũng sẽ càng cao. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có được chất lượng hình ảnh tốt nhất, thì bạn nên chọn một thiết bị có độ phân giải cao.
Dưới đây là một số ví dụ về độ phân giải phổ biến:
- 1920 x 1080 pixel (Full HD)
- 2560 x 1440 pixel (Quad HD)
- 3840 x 2160 pixel (4K UHD)
- 7680 x 4320 pixel (8K UHD)
Độ phân giải 4K UHD hiện là độ phân giải cao nhất có sẵn trên thị trường. Màn hình 4K UHD có thể cung cấp hình ảnh vô cùng sắc nét và chi tiết. Tuy nhiên, màn hình 4K UHD cũng có thể rất đắt tiền.
Công thức tính độ phân giải:
Độ phân giải (điểm/m2) = 1 / Chiều cao pixel (m) / Chiều cao pixel (m)
Ví dụ:
- Màn hình LED P16 (Chiều cao pixel = 1,6cm = 0,016m) => Độ phân giải = 1/0,016/0,016 = 3906 điểm/m2
- Màn hình LED P10 (Chiều cao pixel = 1cm = 0,01m) => Độ phân giải = 1/0,01/0,01 = 10000 điểm/m2
Như vậy, khi chiều cao pixel càng nhỏ thì độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.
Khoảng cách giữa các bóng LED
Khoảng cách giữa các bóng LED là gì? Khoảng cách giữa các bóng LED là khoảng cách giữa hai bóng LED liền kề. Khoảng cách này có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong trường hợp của đèn LED chiếu sáng, khoảng cách giữa các bóng LED thường nhỏ hơn so với trong trường hợp của đèn LED trang trí. Khoảng cách giữa các bóng LED có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau, chẳng hạn như milimét (mm), centimet (cm) hoặc inch (in).
Khoảng cách giữa các bóng LED là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả chiếu sáng, đồng đều màu sắc và tuổi thọ của đèn LED. Nếu khoảng cách giữa các bóng LED quá gần, có thể dẫn đến hiện tượng chói mắt, không đều màu sắc và giảm tuổi thọ của đèn LED. Ngược lại, nếu khoảng cách giữa các bóng LED quá xa, có thể dẫn đến hiện tượng tối đen, không đều màu sắc và giảm hiệu quả chiếu sáng.
Do đó, khi lựa chọn đèn LED, bạn cần phải cân nhắc kỹ lưỡng khoảng cách giữa các bóng LED để đảm bảo đèn LED hoạt động hiệu quả và có tuổi thọ cao. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia để lựa chọn đèn LED có khoảng cách giữa các bóng LED phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Ví dụ:
- Module P16: Khoảng cách giữa các bóng LED là 16mm
- Module P20: Khoảng cách giữa các bóng LED là 20mm
- Module P12: Khoảng cách giữa các bóng LED là 12mm
Khoảng cách này được quy định ngay trong tên của module (P16 là 16mm, P20 là 20mm,…) nên rất dễ nhớ và áp dụng.
Chế độ quét
Chế độ quét là tỷ lệ giữa số pixel sáng đồng thời so với tổng số pixel trên màn hình. Có 2 loại chế độ quét:
Quét tĩnh
Tất cả các pixel trên màn hình đều sáng lên cùng lúc. Độ sáng cao nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng.
Quét động
Chỉ một phần pixel sáng lên trong cùng một khoảng thời gian, sau đó chuyển sang các pixel khác. Tiết kiệm điện năng hơn nhưng độ sáng thấp hơn so với quét tĩnh.
Ví dụ:
- Module 16×8 pixel, sử dụng 32 chip MBI5026 => Quét tĩnh
- Module 16×8 pixel, sử dụng 16 chip MBI5026 => Quét động 1/2
- Module 16×8 pixel, sử dụng 8 chip MBI5026 => Quét động 1/4
Số lượng mô-đun màn hình LED
Mô-đun màn hình LED là gì? Mô-đun màn hình LED là một thành phần quan trọng của màn hình LED, đóng vai trò là khối xây dựng cơ bản để tạo nên màn hình lớn. Mô-đun màn hình LED được cấu tạo từ nhiều bóng LED nhỏ, được gắn trên một bảng mạch in (PCB) và được bao bọc bởi một lớp vỏ bảo vệ.
Mỗi mô-đun màn hình LED thường có kích thước nhỏ và có thể được lắp ghép với nhau để tạo thành một màn hình LED lớn theo kích thước mong muốn. Việc sử dụng các mô-đun màn hình LED rời cho phép dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế, đồng thời cũng giúp linh hoạt hơn trong việc tùy chỉnh kích thước và hình dạng của màn hình.
Mô-đun màn hình LED hoạt động bằng cách sử dụng các bóng LED nhỏ để hiển thị hình ảnh, video và văn bản. Mỗi bóng LED có thể phát ra các màu sắc khác nhau, do đó, bằng cách điều khiển màu sắc và độ sáng của từng bóng LED, có thể tạo ra nhiều hiệu ứng hình ảnh khác nhau.
Có nhiều loại mô-đun màn hình LED khác nhau trên thị trường, với nhiều kích thước, độ phân giải và tính năng khác nhau. Các loại mô-đun màn hình LED phổ biến nhất bao gồm:
- Mô-đun màn hình LED trong nhà: thường được sử dụng trong các ứng dụng trong nhà như màn hình quảng cáo, màn hình hiển thị thông tin, màn hình sân khấu, v.v.
- Mô-đun màn hình LED ngoài trời: được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như biển quảng cáo, màn hình tòa nhà, màn hình sự kiện, v.v.
- Mô-đun màn hình LED cho thuê: được sử dụng cho các mục đích cho thuê, chẳng hạn như các sự kiện, triển lãm, tiệc cưới, v.v.
Lựa chọn loại mô-đun màn hình LED phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như mục đích sử dụng, kích thước màn hình mong muốn, độ phân giải, khả năng chịu thời tiết, ngân sách, v.v.
Để tính số lượng mô-đun LED cần dùng, ta cần xác định trước:
- Kích thước màn hình cần lắp đặt (chiều dài, chiều rộng)
- Kích thước mô-đun được sử dụng (chiều dài, chiều rộng)
Sau đó áp dụng công thức:
Số mô-đun theo chiều ngang = Chiều dài màn hình (cm) / Chiều dài mô-đun (cm)
Số mô-đun theo chiều dọc = Chiều cao màn hình (cm) / Chiều cao mô-đun (cm)
Tổng số mô-đun = Số mô-đun ngang x Số mô-đun dọc
Ví dụ:
- Kích thước màn hình cần lắp đặt: Chiều dài 500cm, chiều cao 300cm
- Sử dụng mô đun P16 kích thước: 25,6 x 12,8cm
=> Số mô-đun ngang = 500/25,6 = 20 module Số mô-đun dọc = 300/12,8 = 24 module
Tổng số mô-đun = 20 x 24 = 480 module
Như vậy, để lắp đặt màn hình kích thước trên ta cần chuẩn bị 480 mô-đun P16.
Cách tính độ sáng
Độ sáng của màn hình LED phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Cường độ sáng mỗi bóng LED (nit)
- Mật độ bóng đèn/m2
- Hệ số phản quang màn hình
công thức tính toán màn hình:
Độ sáng (nit) = Cường độ sáng đơn LED x Mật độ LED x Hệ số phản quang
Trong đó:
- Mật độ LED (LEDs/m2) = 1 / Khoảng cách pixel (m)2
Ví dụ:
- Sử dụng mô đun P16 (Khoảng cách pixel = 16mm = 0,016m)
- Cường độ sáng mỗi bóng LED: 1000 nit
- Hệ số phản quang màn hình: 0,7
=> Mật độ LED = 1/0,0162 = 3906 LEDs/m2 => Độ sáng = 1000 nit x 3906 LEDs/m2 x 0,7 = 2.734.200 nit
Như vậy, khi thiết kế và lắp đặt màn hình LED, việc tính toán các thông số độ sáng sẽ giúp đảm bảo độ sáng phù hợp, đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Trên đây là một số công thức tính toán cơ bản và thực tế nhất khi thiết kế và lắp đặt màn hình LED. Hy vọng những chia sẻ này, Hoàng Long LED sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình làm việc. Để có thêm thông tin chi tiết, các bạn có thể liên hệ với Hoàng Long LED – nhà cung cấp màn hình LED chuyên nghiệp tại Việt Nam.
Leave a reply