Tốc độ làm tươi hay còn gọi là tốc độ làm mới màn hình luôn là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh của màn hình LED, đặc biệt là các loại màn hình LED trong nhà. Bài viết này Hoàng Long LED sẽ giải thích khái niệm tốc độ làm tươi, mối liên hệ giữa nó với màn hình LED và máy quay video, và lý do tại sao nó lại quan trọng đối với chất lượng hình ảnh.
Tốc độ làm tươi là gì?
Tốc độ làm tươi (refresh rate) là số lần màn hình điện tử cập nhật hình ảnh trong một giây, được đo bằng Hertz . Tốc độ làm tươi càng cao, màn hình càng có thể hiển thị chuyển động mượt mà hơn.
Tốc độ làm tươi thường được sử dụng để mô tả màn hình máy tính, TV và màn hình điện thoại thông minh. Tốc độ làm tươi cao hơn thường được sử dụng cho các trò chơi điện tử và video, nơi mà chuyển động mượt mà là rất quan trọng.
Một số ví dụ về tốc độ làm tươi thông thường:
- 60 Hz: Đây là tốc độ làm tươi tiêu chuẩn cho hầu hết các màn hình máy tính và TV.
- 120 Hz: Tốc độ làm tươi này thường được sử dụng cho các trò chơi điện tử và video vì nó cung cấp chuyển động mượt mà hơn.
- 240 Hz: Tốc độ làm tươi này thường được sử dụng cho các trò chơi điện tử cạnh tranh vì nó cung cấp độ trễ thấp nhất và thời gian phản hồi nhanh nhất.
Khi chọn màn hình, tốc độ làm tươi là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Tốc độ làm tươi cao hơn thường sẽ mang lại trải nghiệm xem tốt hơn, nhưng nó cũng có thể làm tăng giá thành của màn hình.
Làm thế nào mắt người nhận thức hình ảnh?
Mắt người nhận thức hình ảnh bằng cách kết hợp các tín hiệu sáng riêng lẻ thành một hình ảnh liên tục theo thời gian. Quá trình này xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (khoảng 10ms).
Điều quan trọng là tốc độ làm mới phải đủ nhanh để mắt không cảm nhận được sự nhấp nháy trong hình ảnh. Nếu tốc độ làm mới của màn hình LED cao hơn tần số ngưỡng CFF của mắt thì mắt sẽ không cảm nhận được sự nhấp nháy và hình ảnh sẽ trông liên tục.
CFF là gì? CFF là viết tắt của Critical Flicker Fusion Frequency, hay Tần số dao động then chớp tới hạn. Về bản chất, CFF là tần số đèn nhấp nháy bạn có thể phát hiện được sự ngắt quãng. Khi tần số đèn nhấp nháy tăng lên, bạn sẽ thấy đèn chớp tắt chậm hơn. Khi tần số tăng đủ cao, bạn sẽ không còn thấy đèn chớp tắt nữa, mà thay vào đó bạn sẽ thấy đèn sáng liên tục.
Tần số dao động then chớp tới hạn của một người được đo bằng Hertz và khác nhau tùy theo người. Tần số đèn nhấp nháy càng cao thì khả năng bạn nhận thấy đèn chớp tắt càng thấp.
Tần số này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Phổ của nguồn sáng
- Khoảng cách giữa mắt và nguồn sáng
- Cường độ sáng của nguồn
Nói chung, tốc độ làm mới càng cao thì hình ảnh/video càng được hiển thị mượt mà hơn.
Tốc độ làm mới màn hình và máy quay video
Mắt người và các thiết bị ghi hình đều có thể hoạt động như một hệ thống nhận thức thị giác, nhưng chúng có những đặc điểm khác biệt. Màn hình LED được lắp đặt tại các sân vận động, nơi thường xuyên quay phim trực tiếp, là một ví dụ điển hình cho sự tương tác giữa thiết bị ghi hình và nguồn sáng nhấp nháy.
Thời gian phơi sáng (tốc độ màn trập) trong máy quay video có thể từ vài giây đến một phần nghìn giây. Giả sử màn hình LED có tốc độ làm mới 100 Hz, nghĩa là nó sẽ làm mới hình ảnh 100 lần trong một giây. Nếu máy quay có tốc độ màn trập 1/8 giây (125 ms), trong khoảng thời gian này, ánh sáng từ 12,5 chu kỳ làm mới chiếu vào máy quay. Điều này tạo ra sự khác biệt tương đối nhỏ về lượng ánh sáng (dưới 4% tổng lượng ánh sáng), do đó hình ảnh sẽ ổn định.
Tốc độ màn trập là gì? “Tốc độ màn trập” thường được hiểu là tần số làm mới hình ảnh trên màn hình của một thiết bị, thường được đo bằng đơn vị Hertz (Hz). Tốc độ màn chập quyết định số lần mà màn hình cập nhật hình ảnh mỗi giây, và nó có ảnh hưởng đến trải nghiệm xem hình và chơi game.
Tuy nhiên, nếu giảm tốc độ màn trập xuống 1/250 giây (4 ms), sự khác biệt về lượng ánh sáng sẽ rất đáng kể. Hình ảnh sẽ thay đổi độ sáng ngẫu nhiên và xuất hiện hiện tượng nổi (flickering). Đây là hiện tượng mà ánh sáng nhấp nháy nhanh đến mức mắt người không thể nhận ra, nhưng máy quay video lại có thể. Hình ảnh nổi có thể gây khó chịu và mệt mỏi cho người xem. Nếu giảm tốc độ màn trập xuống nữa, hình ảnh sẽ chuyển dần sang màu đen.
Do đó, để tránh hiện tượng nổi khi quay phim màn hình LED, tốc độ màn trập của máy quay phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với tốc độ làm mới của màn hình.
Tốc độ làm tươi với màn hình LED
Tốc độ làm tươi (refresh rate) là số lần màn hình cập nhật hình ảnh trong một giây, được tính bằng đơn vị Hertz . Nó ảnh hưởng lớn đến chất lượng hình ảnh của màn hình LED:
- Tốc độ làm tươi cao mang lại hình ảnh mượt mà hơn: Khi tốc độ làm tươi cao, các khung hình được cập nhật thường xuyên hơn, tạo ra hình ảnh mượt mà và liền mạch hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hoạt động đòi hỏi tốc độ phản hồi nhanh, chẳng hạn như chơi game hoặc xem video hành động. Một màn hình có tốc độ làm tươi cao sẽ giúp bạn có trải nghiệm hình ảnh tốt hơn, giảm nguy cơ bị nhòe hoặc xé hình.
- Tốc độ làm tươi thấp gây ra hình ảnh mờ và nhòe: Ngược lại, nếu tốc độ làm tươi thấp, các khung hình sẽ được cập nhật chậm hơn, dẫn đến hình ảnh bị nhòe, mờ và khó nhìn rõ. Điều này có thể gây mệt mỏi cho mắt và làm giảm chất lượng trải nghiệm hình ảnh.
- Tốc độ làm tươi quá thấp có thể gây ra hiện tượng nhấp nháy: Ngoài ra, tốc độ làm tươi quá thấp có thể dẫn đến hiện tượng nhấp nháy, trong đó màn hình sẽ nhấp nháy với tần số rất cao. Điều này có thể gây khó chịu và mệt mỏi cho mắt.
Vì những lý do trên, tốc độ làm tươi là một thông số quan trọng cần xem xét khi chọn mua màn hình LED. Một màn hình có tốc độ làm tươi cao sẽ mang lại hình ảnh mượt mà, liền mạch và dễ nhìn hơn, đặc biệt là đối với các hoạt động đòi hỏi tốc độ phản hồi nhanh.
Các yếu tố ảnh hưởng tới tốc độ làm tươi tối ưu
Những yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ làm tươi tối ưu của màn hình LED:
- Độ phân giải màn hình: Độ phân giải càng cao đòi hỏi càng nhiều thông tin phải được hiển thị trên màn hình trong mỗi giây để duy trì hình ảnh sắc nét và mượt mà. Do đó, cần có tốc độ làm tươi cao hơn để theo kịp lượng thông tin lớn hơn này.
- Kích thước màn hình: Màn hình càng lớn thì có nhiều pixel hơn cần được làm mới mỗi giây để duy trì hình ảnh mượt mà. Vì vậy, màn hình lớn thường yêu cầu tốc độ làm tươi cao hơn so với màn hình nhỏ.
- Khoảng cách xem: Khi người xem càng gần màn hình thì họ càng có thể nhận thấy những nhòe hay rung trên màn hình khi tốc độ làm tươi thấp. Do đó, nếu bạn ngồi gần màn hình thì nên sử dụng màn hình có tốc làm tươi cao để đảm bảo hình ảnh luôn sắc nét và mượt mà.
- Mục đích sử dụng: Các hoạt động khác nhau đòi hỏi tốc độ làm tươi khác nhau. Ví dụ, chơi game bắn súng góc nhìn thứ nhất đòi hỏi tốc độ làm tươi cao để đảm bảo hình ảnh mượt mà và liền mạch, trong khi xem phim hoặc video thông thường thì không đòi hỏi tốc độ làm tươi cao.
Nói chung, tốc độ làm tươi tối ưu cho màn hình LED phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ phân giải, kích thước màn hình, khoảng cách xem và mục đích sử dụng. Người dùng nên cân nhắc các yếu tố này khi lựa chọn màn hình LED để có được trải nghiệm hình ảnh tốt nhất.
Tốc độ làm tươi khuyến nghị cho màn hình LED
Tốc độ làm tươi tối ưu cho màn hình LED phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như độ phân giải màn hình, nhu cầu sử dụng và ngân sách. Dưới đây là một số tốc độ làm tươi được khuyến nghị cho màn hình LED:
- Màn hình độ phân giải thấp (1024 x 768 hoặc thấp hơn): 60Hz
- Màn hình độ phân giải Full HD (1920 x 1080): 120Hz
- Màn hình độ phân giải 2K, 4K: >= 144Hz
- Màn hình dùng cho xem phim, chơi game: >= 240Hz
Cách chọn tốc độ làm tươi cho màn hình LED phù hợp
Khi chọn tốc độ làm tươi cho màn hình LED, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng màn hình: Nếu bạn sử dụng màn hình để chơi game hoặc xem video, bạn sẽ cần một tốc độ làm tươi cao hơn để có trải nghiệm hình ảnh mượt mà hơn. Nếu bạn chỉ sử dụng màn hình để làm việc văn phòng hoặc lướt web thông thường, thì tốc độ làm tươi thấp hơn sẽ là đủ.
- Tỷ lệ màn hình: Màn hình có tỷ lệ khung hình lớn hơn, chẳng hạn như 16:9 hoặc 21:9, sẽ cần tốc độ làm tươi cao hơn để giữ cho hình ảnh mượt mà.
- Độ phân giải màn hình: Màn hình có độ phân giải cao hơn, chẳng hạn như 4K hoặc 8K, sẽ cần tốc độ làm tươi cao hơn để hiển thị hình ảnh rõ nét.
- Giá cả: Màn hình có tốc độ làm tươi cao hơn thường đắt hơn so với màn hình có tốc độ làm tươi thấp hơn.
Nếu bạn không chắc nên chọn tốc độ làm tươi nào, hãy tham khảo ý kiến của nhà sản xuất màn hình hoặc người bán hàng.
Một số ví dụ về tốc độ làm tươi phổ biến:
- 60 Hz: Đây là tốc độ làm tươi tiêu chuẩn cho hầu hết các màn hình máy tính. Nó phù hợp cho các tác vụ cơ bản hàng ngày, chẳng hạn như làm việc văn phòng hoặc lướt web.
- 75 Hz: Tốc độ làm tươi này phù hợp cho các game thủ bình thường. Nó sẽ giúp giảm hiện tượng nhòe chuyển động và xé hình, đặc biệt là trong các trò chơi hành động nhanh hoặc các trò chơi bắn súng.
- 120 Hz: Tốc độ làm tươi này phù hợp cho các game thủ chuyên nghiệp hoặc những người đam mê hình ảnh mượt mà. Nó sẽ cung cấp trải nghiệm chơi game tuyệt vời và giúp giảm mệt mỏi cho mắt khi chơi game trong thời gian dài.
- 144 Hz: Tốc độ làm tươi này phù hợp cho các game thủ eSport chuyên nghiệp hoặc những người đam mê tốc độ. Nó sẽ giúp cung cấp hình ảnh mượt mà nhất có thể và giảm thiểu hiện tượng nhòe chuyển động và xé hình.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về tốc độ làm tươi màn hình LED và cách chọn tốc độ làm tươi phù hợp với nhu cầu của mình.
Nhìn chung, tốc độ làm tươi càng cao thì trải nghiệm xem càng tốt. Tuy nhiên, một số yếu tố về ngân sách, mục đích sử dụng cần được xem xét để chọn tốc độ làm tươi phù hợp.
Tốc độ làm tươi là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trên màn hình LED. Nó cần phù hợp với tốc độ nhận thức hình ảnh của mắt người cũng như thiết bị ghi hình để tránh hiện tượng nhấp nháy, mờ hay đen khung hình. Các nhà sản xuất cần lựa chọn tốc độ làm tươi phù hợp dựa trên độ phân giải, kích thước và mục đích sử dụng của màn hình LED.
Leave a reply