Trong thời gian gần đây, ngày càng có nhiều khách hàng bị ấn tượng bởi hiệu ứng hình ảnh của màn hình LED trong suốt. Tuy nhiên, khi họ quyết định sử dụng loại màn hình này, họ thường gặp khó khăn và bối rối trước nhiều thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây của Hoàng Long LED là một tóm tắt ngắn gọn về 8 thông số kỹ thuật về màn hình LED người trong ngành cần biết liên quan đến đèn LED trong suốt mà bạn có thể gặp phải.
Pixel Pitch – mật độ điểm ảnh
Pixel Pitch là một trong những thông số cơ bản và quan trọng nhất khi đánh giá đèn LED trong suốt. Nó đo lường khoảng cách giữa trung tâm của một điểm ảnh và trung tâm của điểm ảnh kế tiếp. Ví dụ, nếu Pixel Pitch là P2.6, điều này chỉ ra rằng khoảng cách ngang giữa hai điểm ảnh liền kề là 2,6mm. Khi Pixel Pitch nhỏ hơn, có nghĩa là có nhiều điểm ảnh hơn trên mỗi đơn vị diện tích (trên mỗi mét vuông), điều này tăng độ phân giải nhưng cũng làm tăng giá thành.
Khoảng cách xem
Khoảng cách xem là một yếu tố quan trọng khi đánh giá hiệu suất của màn hình LED trong suốt. Nó mô tả khoảng cách giữa vị trí của màn hình và đường nhìn của người xem. Đối với màn hình này, có hai tham số quan trọng liên quan đến khoảng cách xem, đó là khoảng cách xem tối thiểu và khoảng cách xem tối đa. Cao độ pixel càng lớn, khoảng cách xem có thể càng xa. Tuy nhiên, khi sử dụng màn hình LED trong suốt trong môi trường trong nhà, lựa chọn độ cao pixel phù hợp là quan trọng để đảm bảo hiển thị chất lượng và rõ ràng.
Độ phân giải
Độ phân giải là một yếu tố quan trọng khi đánh giá chất lượng hình ảnh trên màn hình LED trong suốt. Nguyên tắc cơ bản là mỗi hạt trên màn hình tương ứng với một pixel trong hình ảnh, giống như cách hàng triệu pixel tạo thành một hình ảnh chất lượng trên màn hình điện tử.
Ví dụ, một màn hình LED trong suốt có Pixel Pitch là P2.6 (khoảng 2,6×5,68mm) với kích thước 3,33x2m có thể có độ phân giải là 1280x720p, tương đương với định dạng HD 16:9. Điều này có nghĩa là màn hình này chứa khoảng 1280 pixel theo chiều ngang và 720 pixel theo chiều dọc, tạo ra một hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Độ phân giải cao giúp đảm bảo rõ ràng, chất lượng hình ảnh, đặc biệt là khi người xem ở gần màn hình. Cũng cần cân nhắc giữa độ phân giải và kích thước màn hình để đảm bảo hiển thị mượt mà và không làm mất chi tiết ảnh khi màn hình được mở rộng.
Transparency – độ trong suốt
Đối với các sản phẩm LED trong suốt, thông số độ trong suốt là một yếu tố quan trọng đánh giá khả năng truyền qua của ánh sáng. Được đo lường dưới dạng tỷ lệ phần trăm, độ trong suốt chỉ ra mức độ ánh sáng có thể đi qua màn hình LED trong điều kiện độ dày tiêu chuẩn.
Thông thường, độ trong suốt càng cao, ánh sáng truyền qua càng nhiều, làm giảm sự xuất hiện của dải đèn LED khi quan sát từ khoảng cách nhất định. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng màn hình LED trong suốt trong các ứng dụng thẩm mỹ hoặc không gian nơi mà việc giảm thiểu sự che phủ của đèn LED là yếu tố quan trọng.
Việc có độ trong suốt cao cũng mang lại trải nghiệm xem tốt hơn và tạo ra ảo ảnh hơn, đồng thời giữ cho môi trường xung quanh không gian được hiển thị một cách tự nhiên hơn. Điều này làm tăng tính linh hoạt và tích hợp của màn hình LED trong suốt trong các không gian kiến trúc và trang trí.
Độ sáng
Độ sáng là một yếu tố quan trọng đối với hiệu suất của đèn LED trong suốt, đặc biệt là trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Nếu độ sáng không đạt đến mức đủ cao, nội dung hiển thị trên màn hình sẽ trở nên khó nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Đối với cửa sổ kính chịu ánh sáng mặt trời trực tiếp, độ sáng của đèn LED cần đạt ít nhất 6000 nits để đảm bảo khả năng nhìn rõ. Trong trường hợp ánh sáng trong nhà, độ sáng khoảng 2000-3000 nits có thể là đủ để đáp ứng nhu cầu xem trong môi trường này.
Điều quan trọng là duy trì một mức độ độ sáng phù hợp không chỉ giúp tăng cường trải nghiệm xem mà còn đảm bảo tính năng lực của màn hình trong các điều kiện khác nhau. Đồng thời, việc duy trì độ sáng tối ưu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và hạn chế ô nhiễm ánh sáng, góp phần vào một môi trường sống và làm việc bền vững.
Kích thước cabinet
Mỗi màn hình LED lớn thường được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều khung cabinet như những viên gạch Lego, tạo nên một tổ hợp hình ảnh lớn và liền mạch. Thiết kế dạng cabinet không chỉ mang lại sự linh hoạt trong việc xây dựng kích thước màn hình, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác.
- Dễ dàng Đóng Gói, Vận Chuyển và Lắp Đặt:
- Thiết kế cabinet giúp màn hình dễ dàng đóng gói và vận chuyển. Các cabinet nhỏ có thể được xếp chồng và lắp ráp một cách thuận tiện.
- Việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là khi cần tạo ra các màn hình có kích thước lớn.
- Bảo Trì Hiệu Quả:
- Mỗi cabinet chứa nhiều môđun nhỏ, giúp quản lý và bảo trì trở nên dễ dàng. Khi có một hạt đèn hoặc thanh đèn gặp sự cố, người quản lý chỉ cần thay thế môđun có vấn đề mà không cần phải thay toàn bộ màn hình.
- Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí sửa chữa mà còn tăng hiệu suất bảo trì, giảm thời gian dừng và đảm bảo màn hình hoạt động ổn định.
Valid Display Dimension – Kích thước hiển thị thực
Thuật ngữ “Valid Display Dimension” (Kích thước hiển thị thực) thường được sử dụng để đề cập đến khu vực thực tế trên màn hình LED, nơi có các hạt và pixel thực sự xuất hiện. Trong một cấu trúc màn hình LED với các khung cabinet bao quanh, điều này dẫn đến việc kích thước hiển thị của màn hình LED thường nhỏ hơn so với kích thước chuẩn của cabinet.
Cụ thể, vì có khu vực bao quanh từ khung của cabinet, các pixel không thể mở rộng đến mép của màn hình. Do đó, thông số “Valid Display Dimension” cung cấp thông tin chính xác về kích thước thực tế của màn hình LED, giúp trong việc tính toán và thiết kế video trình chiếu một cách chính xác hơn.
Thông số này quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về kích thước hiển thị, đặc biệt là khi cần tích hợp màn hình vào không gian có các ràng buộc kích thước hoặc khi thực hiện các dự án video chính xác đòi hỏi sự đồng đều và chính xác trong việc hiển thị hình ảnh và nội dung.
Tốc độ làm tươi
Tốc độ làm tươi, hay Refresh Rate, là một yếu tố quan trọng đối với hiệu suất của màn hình LED trong suốt. Tốc độ này đo lường số lượng khung hình mà màn hình có thể hiển thị trong một giây, được đo bằng đơn vị Hz. Đối với sản phẩm Hoàng Long LED, tần số làm tươi có thể điều chỉnh từ 1920Hz đến 5770Hz, điều này mang lại sự linh hoạt đối với các dự án và đảm bảo chất lượng hình ảnh mà không gặp vấn đề gợn nước khi sử dụng camera.
Để hiểu một cách đơn giản, nếu Refresh Rate là 360 Hz, điều này có nghĩa là màn hình có khả năng hiển thị 360 hình ảnh mỗi giây. Mức Refresh Rate cao hơn giúp loại bỏ hiện tượng nhấp nháy và cảm giác mượt mà hơn trong trải nghiệm xem. Mắt người thường cảm nhận nhấp nháy khi tốc độ làm tươi dưới mức 360 Hz.
Ở Hoàng Long LED, khả năng điều chỉnh Refresh Rate từ 1920Hz đến 5770Hz theo yêu cầu của dự án không chỉ giúp hiển thị hình ảnh nhanh hơn mà còn đảm bảo chất lượng cao và loại bỏ hiện tượng nhấp nháy, đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh thẩm mỹ và chất lượng
Leave a reply