Nếu bạn đang tìm hiểu về màn hình LED hoặc có ý định lắp đặt màn hình LED để phục vụ cho công việc hay kinh doanh, có thể bạn sẽ gặp phải nhiều thuật ngữ và thông số kỹ thuật khó hiểu. Tuy nhiên, không cần phải là một chuyên gia để có cái nhìn tổng quan về công nghệ này. Bài viết dưới đây Hoàng Long LED sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 30 thuật ngữ thường gặp liên quan đến màn hình LED, từ A đến Z, để bạn có thêm kiến thức khi chọn và lắp đặt màn hình LED cho dự án của mình.
Đèn LED
LED là viết tắt của “điốt phát sáng”. Đèn LED là nguồn ánh sáng chính trong màn hình LED, chúng tạo ra hình ảnh bằng cách tỏa sáng khi được kích thích bởi điện áp.
RGB
RGB là viết tắt của ba màu cơ bản trong không gian màu RGB: Đỏ, Xanh Lá Cây và Xanh Dương. Ba màu này có thể kết hợp với nhau để tạo ra mọi màu sắc khác, chỉ cần điều chỉnh đúng lượng và cường độ của từng màu. Vì vậy, RGB là một trong những hệ màu quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong công nghệ hiện đại. Hãy cùng khám phá thêm về các ứng dụng và tính năng thú vị của RGB nhé!
Đèn LED SMD
Đèn LED SMD (Surface Mount Device) là một loại đèn nhỏ gọn và không cần chân hoặc lỗ trên bảng mạch. Thay vào đó, chúng được gắn trực tiếp lên bề mặt của bảng mạch. Chất liệu thường được sử dụng cho chân bóng và mạch bóng là đồng hoặc bạc, không sử dụng chì và không gây hại cho môi trường.
Mỗi bóng đèn SMD thường có một bộ RGB, cho phép tạo ra hàng triệu màu sắc khác nhau.
Bóng đèn SMD rất thích hợp để lắp đặt trong các màn hình LED trong nhà hoặc ngoài trời, đặc biệt là ở những nơi cần hiển thị hình ảnh và video với độ tương phản cao.
Đèn LED DIP
Đèn LED DIP (Dual In-line Package): Đèn LED DIP được tạo thành từ một hoặc nhiều bóng đi-ốt RGB (đỏ – xanh lá – xanh dương) lớn hơn so với các loại đèn khác. Chúng thường có chân và lỗ trên bo mạch để dễ dàng lắp đặt.
Đèn LED DIP tạo ra ánh sáng rực rỡ và thường được sử dụng trong các màn hình LED ngoài trời. Chất liệu của chân đèn và bo mạch có thể là đồng hoặc bạc, và không chứa chất độc hại như chì, giúp bảo vệ môi trường.
Đèn LED COB
Đèn LED COB (Chip-on-Board) là sản phẩm được tạo ra bằng cách sắp xếp nhiều đèn LED nhỏ trên một bảng mạch đèn. Với mỗi con LED RGB trên bảng, chúng có thể hoạt động cùng nhau để tạo ra hình ảnh liền mạch với độ tương phản cao.
Vì tính năng này, đèn LED COB rất phù hợp cho việc lắp đặt màn hình LED quảng cáo hoặc sân khấu, nơi mà chất lượng hình ảnh cần phải đạt được mức cao nhất.
Đèn LED chống va đập (Vandal resistant / Outdoor resistant LED)
Bạn đã từng gặp phải tình trạng màn hình LED nhấp nháy và không biết nguyên nhân là gì? Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Màn hình LED kết hợp tính năng bền bỉ của đèn LED DIP và độ tin cậy cao của đèn LED SMD. Ngoài ra, nó còn có một lớp bảo vệ bổ sung để bảo vệ các linh kiện bên trong.
Với thiết kế chống va đập, màn hình LED có thể chịu được những tác động mạnh từ các hành vi phá hoại. Nó cũng có khả năng chống lại các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết và môi trường ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định dưới mọi điều kiện.
Tuy nhiên, do tính năng đặc biệt này, màn hình LED có giá thành cao hơn so với các loại màn hình khác. Vì vậy, nếu bạn gặp phải tình trạng nhấp nháy trên màn hình LED, có thể do sự cố kỹ thuật hoặc do các yếu tố bên ngoài gây ảnh hưởng đến tính năng chống va đập và chống thời tiết của màn hình. Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với nhà cung cấp để được hỗ trợ và giải quyết sự cố này.
Độ phân giải pixel
Pixel (viết tắt của picture element) là đơn vị cơ bản nhất trong một hình ảnh số hoặc trên một màn hình LED, pixel đại diện cho một khối màu hoặc một điểm ảnh raster. Pixel là điểm nhỏ nhất mà một hình ảnh có thể được chia thành, và chúng được sắp xếp theo lưới 2 chiều. Tuy nhiên, trong thực tế, cách mà các pixel hoạt động liên quan đến tần số quét của màn hình hoặc thời gian.
Pixel là một điểm ảnh không có giá trị cụ thể để tính toán, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo hình ảnh và màu sắc trên màn hình LED. Số lượng pixel trên màn hình quyết định độ phân giải, tức là mức chi tiết mà màn hình có thể hiển thị. Hệ thống pixel kết hợp với nhau để tạo nên hình ảnh tổng thể, và mỗi pixel thường có khả năng hiển thị nhiều màu sắc khác nhau bằng cách điều chỉnh độ sáng của các màu cơ bản (RGB – Đỏ, Xanh lá cây, Xanh dương) trong nó. Điều này cho phép màn hình LED hiển thị hàng triệu màu sắc và tạo ra hình ảnh và video sống động.
Độ cao pixel là yếu tố quan trọng xác định khoảng cách giữa các pixel trên màn hình LED, được đo bằng đơn vị milimet (mm). Điều này quyết định mật độ pixel trên bề mặt màn hình và ảnh hưởng đến độ phân giải của màn hình.
Một cách dễ hiểu, độ cao pixel càng cao, tức là khoảng cách giữa các pixel lớn hơn. Ngược lại, nếu độ cao pixel thấp hơn, các pixel sẽ gần nhau hơn trên màn hình. Về cơ bản, điều này có nghĩa rằng màn hình với độ cao pixel thấp hơn sẽ có độ phân giải cao hơn, tức là khả năng hiển thị chi tiết và hình ảnh rõ nét hơn, ngay cả khi bạn xem màn hình từ khoảng cách gần.
Tuổi thọ của đèn LED
Đèn LED có thể sử dụng trong khoảng từ 80.000 đến 120.000 giờ, tùy thuộc vào chất liệu và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, để đạt được tuổi thọ cao nhất, chúng ta cần sử dụng màn hình LED đúng cách và trong điều kiện môi trường thích hợp. Nếu không, tuổi thọ của đèn LED có thể bị rút ngắn đáng kể.
Khoảng cách xem
Để đánh giá khoảng cách xem, không chỉ cần quan tâm đến độ phân giải pixel mà còn phải tính đến tổng diện tích của màn hình LED. Khi độ phân giải pixel càng nhỏ, ta cần sử dụng nhiều đèn LED hơn trên mỗi mét vuông để đạt được chất lượng hình ảnh tốt. Ngược lại, với màn hình lớn hơn, ta có thể sử dụng độ phân giải pixel lớn hơn.
Ngoài ra, khoảng cách xem cũng phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của từng trường hợp. Ví dụ, khi một bảng hiển thị LED được lắp đặt trên bức tường bên ngoài của một trung tâm mua sắm nằm trên tuyến đường chính với nhiều xe cộ qua lại, trong khi chỉ có ít người đi bộ, ta cần đặt khoảng cách xa hơn, ví dụ như 7 đến 9 mét, để thu hút sự chú ý của các tài xế và hiệu quả quảng cáo được đẩy lên cao hơn.
Góc nhìn
Góc nhìn là vị trí mà người xem có thể nhìn thấy hình ảnh một cách đầy đủ và có thể đo được theo chiều ngang và chiều dọc. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc hiển thị hình ảnh chất lượng trên màn hình.
Ví dụ, nếu góc nhìn là 160/120, điều này có nghĩa là khi chúng ta di chuyển lên 160 độ theo chiều ngang (từ bên này sang bên kia), hình ảnh trên màn hình sẽ được hiển thị đầy đủ. Tương tự, số 120 đại diện cho góc nhìn dọc và cho biết rằng hình ảnh trên màn hình có thể được nhìn thấy tối đa 120 độ theo chiều dọc. Điều này cũng áp dụng cho các màn hình LED được treo hoặc đặt trên cột, nơi góc nhìn thẳng đứng có thể rất quan trọng để đảm bảo hình ảnh được hiển thị một cách rõ ràng và đầy đủ.
Hiệu chỉnh màn hình LED
Việc điều chỉnh màn hình LED là quá trình định cấu hình các thuộc tính của màn hình để đảm bảo hiển thị hình ảnh, độ sáng và màu sắc chính xác trên tất cả các module LED. Các công ty thi công màn hình LED đáng tin cậy sẽ tiến hành việc hiệu chỉnh đầy đủ trước khi giao sản phẩm cho khách hàng.
Thang độ xám
Thang độ xám là một dãy các sắc thái từ đen đến trắng, không có sự hiện diện của bất kỳ màu sắc nào. Khi nghiên cứu về màn hình LED, bạn có thể gặp thuật ngữ “thang độ xám” với các giá trị như 12 bit, 16 bit và nhiều hơn nữa. Để giải thích một cách đơn giản hơn, số bit càng cao thì chất lượng hình ảnh càng tốt, ví dụ như 16 bit sẽ tốt hơn 14 bit.
Nói chung, khi sử dụng màn hình LED cho các ứng dụng thông thường, 8 đến 10 bit là đủ để đáp ứng yêu cầu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng cho các mục đích chuyên nghiệp, bạn có thể lựa chọn thang độ xám có giá trị lớn hơn 10 bit.
Độ tương phản
Độ tương phản màn hình LED là một khái niệm quan trọng để đánh giá sự khác biệt giữa các điểm sáng và đen trên màn hình. Nó được tính bằng tỷ lệ giữa độ sáng tối đa và độ sáng tối thiểu của màn hình. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị màu sắc, độ chi tiết và độ sâu của hình ảnh.
Độ tương phản thực (Static Contrast Ratio):
- Độ tương phản thực đo lường sự khác biệt giữa độ sáng của một pixel màu trắng và một pixel màu đen ngay lập tức khi hiển thị hình ảnh tĩnh hoặc không có sự thay đổi nhanh chóng trong nội dung trên màn hình.
- Thông thường, độ tương phản thực có con số thấp hơn và được biểu thị dưới dạng tỷ lệ như 800:1, 1000:1, v.v.
- Độ tương phản thực cho ta biết sự khác biệt giữa màu sáng và màu tối trong hình ảnh tĩnh. Điều này quyết định độ sâu màu sắc và chi tiết của hình ảnh trong điều kiện tĩnh, khi không có sự thay đổi đột ngột trong nội dung.
Độ tương phản động (Dynamic Contrast Ratio):
- Độ tương phản động là một thước đo được sử dụng bởi các nhà sản xuất màn hình để quảng cáo khả năng tương phản của màn hình.
- Nó đo lường sự biến đổi của một pixel từ màu đen sang màu trắng (hoặc giữa các màu xám) trong một khoảng thời gian, thường là trong tình huống có sự thay đổi nhanh chóng trong nội dung, như khi xem video hoặc chơi game.
- Độ tương phản động thường có con số cao hơn độ tương phản thực, ví dụ như 20000:1, 50000:1, v.v.
- Tính năng này cho phép màn hình tự động điều chỉnh độ sáng để tối ưu hóa hiển thị cho từng tình huống, ví dụ như làm cho các phân đoạn tối hơn trở nên rõ nét hơn trong cảnh quay hoặc cảnh vật, tạo ra sự tương phản động để làm cho hình ảnh sáng sắc hơn.
Tốc độ làm mới
Tốc độ làm mới (hay còn gọi là tốc độ làm tươi) là thước đo số lần một hình ảnh được cập nhật trên màn hình trong mỗi giây. Đơn vị đo này được gọi là Hertz . Khi tốc độ làm mới càng cao, thì số lần cập nhật hay làm tươi màn hình cũng sẽ càng nhiều.
Ví dụ, nếu tốc độ làm mới là 3,840Hz, có nghĩa là màn hình sẽ được cập nhật 3,840 lần trong mỗi giây.
Ngoài ra, tốc độ làm mới cao cũng sẽ phù hợp hơn cho các nội dung có số lượng khung hình lớn và được kết nối với nhiều người chơi. Đặc biệt, tốc độ làm mới cao rất quan trọng đối với màn hình LED khi được quay lại bằng máy ảnh chuyên nghiệp, vì nó có thể đồng bộ với tần số quay của máy ảnh và giúp cho hình ảnh trông hoàn hảo hơn, ngăn ngừa hiện tượng nhấp nháy.
Nhiệt độ màu
Nhiệt độ màu là chỉ số cho thấy sự so sánh giữa một tờ giấy trắng khi được quan sát dưới các loại ánh sáng khác nhau. Đơn vị đo là độ Kelvin. Thường có ba nhóm nhiệt độ màu.
- Ánh sáng ấm: nhiệt độ màu nằm trong khoảng từ 2800°K đến 3500°K. Tương đương với ánh sáng được tạo ra bởi bóng đèn sợi đốt và bóng đèn halogen.
- Ánh sáng trung tính: nhiệt độ màu nằm trong khoảng từ 3800°K đến 4500°K. Theo các chuyên gia, đây là ánh sáng tự nhiên nhất.
- Ánh sáng lạnh: nhiệt độ màu trên 5000°K. Tương đương với ánh sáng của một ngày rất nắng hoặc nhiều mây. Một trong những ưu điểm của ánh sáng lạnh là cùng cường độ, nó có thể tạo ra cảm giác rõ ràng hơn về độ sáng.
Nhiệt độ làm việc
Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ của màn hình LED. Để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững, nhiệt độ làm việc của màn hình cần được giữ ở mức dưới 40°C ~ 45°C. Nếu để nhiệt độ vượt quá mức này, các linh kiện điện tử có thể bị ảnh hưởng và gây ra sự cố. Hơn nữa, môi trường nhiệt độ cao cũng có thể dẫn đến tăng chi phí do tiêu thụ điện năng tăng lên. Vì vậy, hãy chú ý đến nhiệt độ khi sử dụng màn hình LED để đảm bảo sự hoạt động tốt nhất và tiết kiệm chi phí.
Mã IP (Cấp bảo vệ IP)
IP là viết tắt của Ingress Protection và đây là hệ thống xếp hạng để đánh giá khả năng chống lại chất lỏng và vật thể rắn của màn hình LED trong các môi trường khác nhau.
Mã IP giúp người dùng hiểu rõ hơn về độ bảo vệ của màn hình LED trong từng tình huống cụ thể, giúp họ có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Xếp hạng IP gồm 2 số, trong đó số đầu tiên biểu thị mức độ bảo vệ chống lại vật thể rắn và số thứ hai biểu thị mức độ bảo vệ chống lại chất lỏng.
Số đầu tiên: Số này cho biết mức độ bảo vệ chống lại vật thể rắn và có giá trị từ 0 đến 6. Các số này có ý nghĩa như sau:
- 0: Không có bảo vệ đối với vật thể rắn.
- 1: Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 50mm, ví dụ như tay.
- 2: Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 12.5mm, ví dụ như ngón tay.
- 3: Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 2.5mm, ví dụ như công cụ và dây cáp.
- 4: Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 1mm, ví dụ như dầu và nước.
- 5: Bảo vệ chống lại bụi bám và một số loại tiếp xúc.
- 6: Bảo vệ chống lại bụi bám và bụi mịn.
Số thứ hai: Số này cho biết mức độ bảo vệ chống lại chất lỏng và có giá trị từ 0 đến 9. Các số này có ý nghĩa như sau:
- 0: Không có bảo vệ chống lại chất lỏng.
- 1: Bảo vệ chống lại chất lỏng thấm vào màn hình LED khi đặt thẳng đứng.
- 2: Bảo vệ chống lại nước dưới các góc nghiêng nhất định.
- 3: Bảo vệ chống lại nước phun mạnh.
- 4: Bảo vệ chống lại nước phun từ mọi phía.
- 5: Bảo vệ chống lại phun nước mạnh.
- 6: Bảo vệ chống lại phun nước mạnh và sóng biển.
- 7: Có thể ngâm nổi trong nước một thời gian ngắn.
- 8: Có thể ngâm trong nước lâu dài theo điều kiện cụ thể.
Một số mã IP phổ biến cho màn hình LED trong các tình huống thường gặp là:
- P65: Đây là một mã IP phổ biến cho màn hình LED ngoài trời. Màn hình có khả năng chống lại bụi và nước, cho phép hoạt động tốt trong môi trường ngoài trời dù thời tiết như thế nào.
- IP54: Màn hình LED với mã IP54 thường được sử dụng trong nhà hoặc trong những môi trường khô ráo. Chúng có khả năng chống lại bụi và phun nước nhẹ.
- IP67: Mã IP67 ám chỉ màn hình LED có khả năng chống lại nước nhiều hơn so với IP65. Chúng có thể chịu được việc ngâm nổi trong nước trong một thời gian ngắn và thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống nước tốt hơn.
- IP40: Màn hình LED với mã IP40 thường được sử dụng trong những môi trường khô ráo, trong nhà, và không cần phải chống lại nước hoặc bụi mịn quá nhiều.
Điện năng tiêu thụ
Để giảm mức tiêu thụ điện của màn hình LED, chúng ta có thể áp dụng một số biện pháp như sau:
- Thiết lập lịch trình để quản lý thời gian bật/tắt màn hình. Đồng thời, chúng ta cũng có thể điều chỉnh độ sáng theo từng khoảng thời gian khác nhau trong ngày để tiết kiệm năng lượng.
- Sử dụng cảm biến ánh sáng để tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình dựa trên mức độ ánh sáng trong môi trường.
Bảo dưỡng phía sau
Đây là một loại màn hình LED đặc biệt được thiết kế với tính năng bảo trì và sửa chữa dễ dàng từ phía sau cabin LED, mà không cần tháo gỡ từ phía trước. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi cần thao tác với các bộ phận bên trong.
Tuy nhiên, khi sử dụng màn hình này ở ngoài trời, cần lưu ý rằng thiết kế của nó cần phải đảm bảo không để nước mưa xâm nhập vào bên trong qua các cửa ra vào. Điều này rất quan trọng để bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bị hư hỏng hoặc bị ảnh hưởng bởi nước.
Bảo trì phía trước
Màn hình LED được thiết kế với hệ thống truy cập phía trước, giúp dễ dàng tiếp cận các bộ phận bên trong. Đây là tính năng phổ biến cho các màn hình LED được lắp đặt trên tường hoặc mặt tiền. Nếu không có quyền truy cập phía trước, sẽ không thể vào được các phần bên trong của màn hình.
Hệ thống từ tính
Đây là một phương pháp bảo trì mới cho việc truy cập phía trước, rất dễ sử dụng và hữu ích. Ví dụ, nếu bạn muốn tháo module khỏi mặt trước màn hình, chỉ cần sử dụng một nam châm cực mạnh để loại bỏ module LED từ mặt trước.
Tuy nhiên, có một điều cần lưu ý là khi gắn các module bằng nam châm, chúng có thể di chuyển một chút, vì vậy sau khi lắp đặt màn hình, chúng ta cần phải định vị lại chúng.
Hộp kỹ thuật (cabinet LED)
Cabinet được dùng cho màn hình LED P8 ngoài trời để chống thấm nước. Bên trong cabinet có đầy đủ bộ chuyển nguồn, card điều khiển và các module LED được gắn lại với nhau để tạo thành một màn hình LED hoàn chỉnh. Với khả năng chống bụi và nước, cabinet LED đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong mọi điều kiện và trong thời gian dài.
Cabinet LED thường có kích thước chuẩn như 960×960, 640×640, 768×768,… Tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng, cabinet LED có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
Có hai loại cabinet chính:
- Cabinet Bảo Trì Phía Trước: Loại này cho phép tháo các module LED ra từ mặt trước của màn hình, và thường được lắp đặt trên tường. Đây là lựa chọn phù hợp cho các màn hình LED có kích thước nhỏ và cần thay đổi module thường xuyên.
- Cabinet Bảo Trì Phía Sau: Loại này có cửa ở phía sau màn hình, và người vận hành cần có đủ không gian để mở cabinet và tháo ra các module LED từ phía sau. Đây là lựa chọn thích hợp cho các màn hình LED lớn hoặc khi không có đủ không gian ở phía trước để tháo ra các module.
Linh kiện màn hình LED
Còn một số thành phần khác cần thiết cho màn hình LED:
- Tủ kỹ thuật (cabinet): như đã đề cập trước đó – thường được sử dụng cho các màn hình LED ngoài trời.
- Khung kết cấu: là bộ khung chứa các thành phần khác của tủ. Nó có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
- Nguồn điện: có khả năng biến đổi và điều chỉnh điện áp từ nguồn điện để cung cấp năng lượng cho các linh kiện điện tử khác.
- Card thu (card nhận): nhận dữ liệu hình ảnh từ mỗi tủ và phân phối đến tất cả các module trong tủ.
- Dây cáp tín hiệu: bộ dây được sử dụng để kết nối card thu với các module LED và để kết nối các tủ với nhau.
- Dây điện chuyên dụng: bộ dây được sử dụng để kết nối nguồn điện với các bộ phận điện tử khác trong tủ và để kết nối tất cả các tủ với nguồn điện.
Card phát
Card phát là một thành phần quan trọng trong hệ thống điều khiển LED đồng bộ. Nhiệm vụ chính của card này là chuyển đổi tín hiệu video từ nguồn đầu vào (HDMI/DVI) sang định dạng phù hợp với màn hình LED.
Thẻ phân phối
Thẻ phân phối là một công cụ quan trọng trong việc truyền tải thông tin hình ảnh và video đến các đèn LED và pixel trên màn hình. Quá trình này được thực hiện ngay lập tức, giúp tạo ra những hình ảnh và video hoàn chỉnh. Điều này yêu cầu sự phối hợp nhanh chóng và hiệu quả giữa tất cả các thành phần của màn hình và thẻ gửi. Vì vậy, thẻ phân phối đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo màn hình hoạt động một cách suôn sẻ và chính xác.
Trình phát màn hình LED (player)
Phần mềm điều khiển màn hình LED cho phép bạn tạo và lưu trữ các video và hình ảnh để hiển thị trên màn hình LED. Bạn có thể chọn cách hiển thị đồng bộ hoặc không đồng bộ.
Ngoài ra, phần mềm còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích như:
- Tải lên các video và hình ảnh mới
- Lập kế hoạch hiển thị theo thời gian
- Điều chỉnh độ sáng của màn hình
Hãy tìm hiểu thêm về các câu hỏi thường gặp liên quan đến việc sử dụng phần mềm LEDStudio để điều khiển màn hình LED tại đây.
Bộ xử lý video màn hình LED (Video processor)
Bộ xử lý video chia tỷ lệ LED cho màn hình LED là một thiết bị quan trọng để chuyển đổi tín hiệu video từ các nguồn khác nhau (như DVB-T, máy quay phim, máy tính) sang độ phân giải của màn hình LED lớn. Điều này giúp đảm bảo rằng video và hình ảnh sẽ được hiển thị đầy đủ trên màn hình mà không bị biến dạng hoặc có dải màu đen ở hai bên.
Bên cạnh đó, bộ xử lý video còn có nhiều tính năng hữu ích như:
- Hỗ trợ nhiều nguồn đầu vào video khác nhau.
- Cho phép phân chia màn hình thành các vùng video riêng biệt.
- Có chức năng tăng độ sắc nét cho hình ảnh.
- Có thể điều chỉnh màu sắc và độ sáng của màn hình.
- Hỗ trợ xoay ảnh theo ý muốn.
- Cho phép cấu hình các thông số kỹ thuật của màn hình LED.
- Có tính năng quản lý từ xa, giúp dễ dàng kiểm soát bộ xử lý video.
Tín hiệu hình ảnh đầu vào
Khi lựa chọn bộ xử lý video LED, bạn sẽ gặp nhiều loại giao diện khác nhau. Thông thường, có nhiều loại khác nhau như DVI, VGA, HDMI, DP và nhiều hơn nữa.
Máy tính điều khiển tại chỗ
Đây là một máy tính dùng để quản lý bảng quảng cáo LED và nó có thể kết nối trực tiếp với màn hình LED. Khi bạn hiển thị nội dung trên máy tính, màn hình LED sẽ tự động hiển thị theo đúng cách.
Hệ thống điều khiển từ xa (Remote PC)
Đây là một máy tính cá nhân khác được kết nối với máy tính điều khiển. Máy tính từ xa này trực tiếp liên lạc với máy tính điều khiển và quản lý các thiết lập được chuyển đến màn hình. Thường thì nó được sử dụng trong những trường hợp mà bảng quảng cáo LED không cho phép truy cập vào máy tính điều khiển (ví dụ: khi được lắp đặt ở độ cao lớn).
Leave a reply